hôi hám
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hoj˧˧ haːm˧˥ | hoj˧˥ ha̰ːm˩˧ | hoj˧˧ haːm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hoj˧˥ haːm˩˩ | hoj˧˥˧ ha̰ːm˩˧ |
Tính từ
sửa- Hôi (nói khái quát).
- Quần áo không giặt, để hôi hám.
Tham khảo
sửa- "hôi hám", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)