Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

unmanageableness

  1. Tính khó trông nom, tính khó quản lý (công việc... ).
  2. Tính khó dạy; tính cứng đầu cứng cổ (trẻ con).
  3. Tính khó cầm, tính khó sử dụng (đồ vật, máy móc... ).
  4. Tính khó làm chủ (tình hình... ).

Tham khảo

sửa