Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfertile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unfertile
Không tốt
mỡ
, không
màu mỡ
.
unfertile
land
— đất cằn cỗi
Không
ra
quả
;
bất
thụ
;
thui
;
lép
.
Tham khảo
sửa
"
unfertile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)