unexhausted
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunexhausted
- Không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi... ).
- Không bị kiệt, không bị cạn; không dùng hết.
- Không mệt lử, không kiệt sức.
- Không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề).
Tham khảo
sửa- "unexhausted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)