Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈi.vən.li/

Phó từ sửa

unevenly /ˌən.ˈi.vən.li/

  1. Không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất... ).
  2. (Toán) Lẻ (số).
  3. Không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng... ).
  4. Không cân sức (cuộc thi, trận đấu ).
  5. Thay đổi, không đều.
  6. Thất thường, hay thay đổi (tính tình... ).

Tham khảo sửa