Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít undervisning undervisninga, undervisningen
Số nhiều

undervisning gđc

  1. Sự giảng dạy, dạy học, giáo dục.
    Læreren bruker moderne metoder i undervisningen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa