Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩ sə̰ː˧˩˧tʂɨəŋ˧˧ ʂəː˧˩˨tʂɨəŋ˨˩ ʂəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧ ʂəː˧˩tʂɨəŋ˧˧ ʂə̰ːʔ˧˩

Danh từ

sửa

trường sở

  1. Nơi tiến hành một việc gì.
  2. Trụ sở của một trường học.

Tham khảo

sửa