Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈteɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

undertaker /ˌən.dɜː.ˈteɪ.kɜː/

  1. Người làm.
  2. Người nhận làm, người đảm đương gánh vác.
  3. Người làm nghề lo việc đám ma.

Tham khảo

sửa