Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đám ma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːm
˧˥
maː
˧˧
ɗa̰ːm
˩˧
maː
˧˥
ɗaːm
˧˥
maː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːm
˩˩
maː
˧˥
ɗa̰ːm
˩˧
maː
˧˥˧
Danh từ
sửa
đám ma
(
Kng.
) .
Đám
tang
.
Tham khảo
sửa
"
đám ma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)