undersecretary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.dɜː.ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i/
Danh từ
sửaundersecretary /ˌən.dɜː.ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i/
- Người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu secretary; thứ trưởng; phó bí thư.
- Công chức cao cấp phụ trách một bộ của chính phủ; thứ trưởng.
- To be Parliamentary undersecretary to the Treasury — làm thứ trưởng Bộ tài chính do Nghị viện cử
Tham khảo
sửa- "undersecretary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)