Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

secretary /ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i/

  1. Thư ký, bí thư.
    private secretary — thư ký riêng
    secretary of emnassy — bí thư toà đại sứ
  2. Bộ trưởng, tổng trưởng.
    secretary of State for Foreign Affrais — bộ trưởng bộ ngoại giao (Anh)
    permanent secretary — thứ trưởng (một bộ trong chính phủ Anh)

Danh từ

sửa

secretary /ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) secretaire.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)