secretary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i] |
Danh từ
sửasecretary /ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i/
- Thư ký, bí thư.
- private secretary — thư ký riêng
- secretary of emnassy — bí thư toà đại sứ
- Bộ trưởng, tổng trưởng.
- secretary of State for Foreign Affrais — bộ trưởng bộ ngoại giao (Anh)
- permanent secretary — thứ trưởng (một bộ trong chính phủ Anh)
Danh từ
sửasecretary /ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) secretaire.
Tham khảo
sửa- "secretary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)