Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəl.tə.mət/

Tính từ sửa

ultimate /ˈəl.tə.mət/

  1. Cuối cùng, sau cùng, chót.
    ultimate aim — mục đích cuối cùng
    ultimate decision — quyết định cuối cùng
  2. Cơ bản, chủ yếu.
    ultimate cause — nguyên nhân cơ bản
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lớn nhất, tối đa.

Danh từ sửa

ultimate /ˈəl.tə.mət/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng.
  2. Điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)