Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
năm tuổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nam
˧˧
tuə̰j
˧˩˧
nam
˧˥
tuəj
˧˩˨
nam
˧˧
tuəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nam
˧˥
tuəj
˧˩
nam
˧˥˧
tuə̰ʔj
˧˩
Danh từ
Sửa đổi
năm tuổi
Năm
âm
lịch
đúng với
hàng
chi
của
năm
mình
đẻ (như người đẻ năm dần thì đến năm dần là năm tuổi).
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
"
năm tuổi
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)