tuy vậy
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twi˧˧ və̰ʔj˨˩ | twi˧˥ jə̰j˨˨ | twi˧˧ jəj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twi˧˥ vəj˨˨ | twi˧˥ və̰j˨˨ | twi˧˥˧ və̰j˨˨ |
Phó từ sửa
tuy vậy
- Tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là trái với điều người ta có thể nghĩ dựa vào những điều vừa nói đến trước đó.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Tuy vậy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam