Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twə̤n˨˩ fiən˧˧twəŋ˧˧ fiəŋ˧˥twəŋ˨˩ fiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˧ fiən˧˥twən˧˧ fiən˧˥˧

Định nghĩa

sửa

tuần phiên

  1. Người con trai, thường thuộc hạng bần cố nông, làm công việc canh gác giữ gìn trật tự trong làng thời Pháp thuộc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa