Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan eerlijk. Tương đương với eer (danh dự) +‎ -lik.

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Tính từ

sửa

eerlik (thuộc ngữ eerlike, so sánh hơn eerliker, so sánh nhất eerlikste)

  1. Trung thực.