eerlik
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan eerlijk. Tương đương với eer (“danh dự”) + -lik.
Cách phát âm
sửaÂm thanh (giọng Nam Phi (Johannesburg)) (tập tin)
Tính từ
sửaeerlik (thuộc ngữ eerlike, so sánh hơn eerliker, so sánh nhất eerlikste)