tronc
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tronc /tʁɔ̃/ |
troncs /tʁɔ̃/ |
tronc gđ /tʁɔ̃/
- Thân.
- Tronc d’arbre — thân cây
- Tronc artériel — thân động mạch
- Le tronc et les membres — thân và các chi (của người, động vật)
- (Nghĩa bóng) Chi gốc.
- Tronc d’une famille — gốc của một dòng họ
- Hộp quyên tiền.
- Tronc pour les pauvres — hộp quyên tiền cho người nghèo
- (Toán học) Hình cụt.
- Tronc de pyramide — hình chóp cụt
Tham khảo
sửa- "tronc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)