triton
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɑɪ.tᵊn/
Danh từ
sửatriton /ˈtrɑɪ.tᵊn/
Tham khảo
sửa- "triton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
triton /tʁi.tɔ̃/ |
tritons /tʁi.tɔ̃/ |
triton gđ /tʁi.tɔ̃/
- (Động vật học) Ốc tù [[và{{triton]]}}.
- (Động vật học) Sa [[giông{{tritons]]}}.
- (Triton) (thần thoại, thần học) thần đuôi cá.
- (Âm nhạc) Quãng ba cung.
- (Vật lý học) Triton (nhân nguyên tử triti).
Tham khảo
sửa- "triton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)