triompher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.jɔ̃.fe/
Nội động từ
sửatriompher nội động từ /tʁi.jɔ̃.fe/
- Chiến thắng, thắng.
- Triompher de son adversaire — thắng đối thủ
- Triompher d’une difficulté — thắng một khó khăn
- Le parti qui triomphe aux élections — đảng thắng trong cuộc bầu cử
- Thắng lợi, thành công.
- Il triomphe dans la poésie — anh ấy thành công trong thơ ca
- Hoan hỉ, hân hoan; đắc chí.
- à la nouvelle de ces succès, elle triomphe — được tin những thành công ấy, bà ta hoan hỉ
- Il triomphe d’avoir gagné le pari — anh ấy đắc chí đã được cuộc
- (Sử học) Được ban thưởng vinh dự khải hoàn.
- triompher du temps — bền
Tham khảo
sửa- "triompher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)