Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít trapp trappa, trappen
Số nhiều trapper trappene

trapp gđc

  1. Cầu thang, thang bộ.
    Han løp opp trappen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa