trappeoppgang
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trappeoppgang | trappeoppgangen |
Số nhiều | trappeoppganger | trappeoppgangene |
Danh từ
sửatrappeoppgang gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "trappeoppgang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)