transformation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrænts.fɜː.ˈmeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌtrænts.fɜː.ˈmeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửatransformation /ˌtrænts.fɜː.ˈmeɪ.ʃən/
- Sự thay đổi, sự biến đổi.
- sự biến chất, sự biến tính.
- Chùm tóc giả (của phụ nữ).
- (Toán học) Phép biến đổi.
- (Sinh học) biến nạp
- (Sinh học) chuyển hóa
Tham khảo
sửa- "transformation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transformation /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
transformations /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
transformation gc /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
- Sự biến đổi.
- Transformation de la société — sự biến đổi xã hội
- Transformation de la chrysalide en papillon — nhộng biến đổi thành bướm, nhộng hóa thành bướm
- Transformation au chauffage — sự biến đổi khi đun nóng
- Transformation des données — sự biến đổi dữ liệu
- Transformation de phase — sự biến đổi pha, sự chuyển pha
- Transformation lumière -courant — sự biến đổi ánh sáng-dòng điện
- Transformation d’état — sự biến đổi trạng thái
- Transformation étoile -triangle — sự biến đổi sao-tam giác
- Transformation fermée — sự biến đổi kín, sự biến đổi tuần hoàn
- Transformation ouverte — sự biến đổi hở, sự biến đổi không tuần hoàn
- Transformation d’énergie — sự biến hoá năng lượng
- Transformation des hydrocarbures — sự chuyển hoá các hydrocacbon
- Transformation isobare/isomérique — sự biến đổi đẳng áp/đồng phân
- Transformation isomorphe/isotherme — sự biến đổi đồng hình/đẳng nhiệt
- Transformation structurale/spontanée/réversible — sự biến đổi cấu trúc/tự phát/thuận nghịch
- Sự chế biến.
- Industrie de transformation — công nghiệp chế biến
- Transformation à chaud/transformation à froid — sự gia công chế biến nóng/sự gia công chế biến lạnh
- (Toán học) Phép biến đổi.
- Transformation d’une équation — phép biến đổi hàm
- Transformation homographique — phép biến đổi đơn ứng
- Transformation homothétique — phép biến đổi vị tự
- Transformation conforme — phép biến đổi bảo giác
- Transformation canonique — phép biến đổi chính tắc
- Transformation par similitude — phép biến đổi đồng dạng
- transformation socialiste — sự cải tạo xã hội chủ nghĩa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "transformation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)