training
Xem thêm: Training
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtreɪ.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈtreɪ.niɳ] |
Động từ
sửatraining
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của train.
Danh từ
sửatraining
- Sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo.
- training of troops — sự luyện quân
- (Thể dục, thể thao) Sự tập dượt.
- to go into training — bước vào đợt tập dượt
- to be in training — được tập dượt tốt; sung sức
- to be out of training — không được tập dượt; không sung sức
- Sự uốn cây.
- (Quân sự) Sự chĩa súng, sự nhắm bắn.
Tham khảo
sửa- "training", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛ.niɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
training /tʁɛ.niɳ/ |
training /tʁɛ.niɳ/ |
training gđ /tʁɛ.niɳ/
- (Thể dục thể thao) Sự tập dượt.
- training autogène — (y học) liệu pháp thư duỗi tâm thần
Tham khảo
sửa- "training", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)