traceur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.sœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | traceur /tʁa.sœʁ/ |
traceurs /tʁa.sœʁ/ |
Giống cái | traceuse /tʁa.søz/ |
traceuses /tʁa.søz/ |
traceur /tʁa.sœʁ/
- Vạch đường.
- Balle traceuse — đạn vạch đường, đạn lửa
- Đánh dấu.
- Isotope traceur — chất đồng vị đánh dấu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
traceur /tʁa.sœʁ/ |
traceurs /tʁa.sœʁ/ |
traceur gđ /tʁa.sœʁ/
- (Kỹ thuật) Thợ vạch đường cắt gọt (trên gỗ, đá kim loại).
- (Xây dựng) Thợ vạch vị trí xây dựng.
- Thiết bị vẽ, thiết bị vạch dấu.
- Traceur automatique — thiết bị vẽ tự động
- Chất chỉ thị.
- Traceur isotopique — chỉ thị đồng vị
- Traceur radio-actif — chất chỉ thị phóng xạ
Tham khảo
sửa- "traceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)