Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ̰ʔ
˨˩
tʂɨ̰
˨˨
tʂɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨ
˨˨
tʂɨ̰
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tru
trù
trú
trụ
trủ
trư
trừ
trứ
trữ
Danh từ
trự
(
Phương ngữ
)
Đồng tiền
.
Hết sạch, không còn lấy một
trự
.
Thằng
,
con
,
mống
(hàm ý coi khinh hoặc đùa).
Tóm gọn mấy
trự
côn đồ.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Nguyễn Như Ý (
1999
)
Đại từ điển tiếng Việt
, Hà Nội
:
NXB Văn hóa Thông tin