devenir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dǝv.niʁ/
Nội động từ
sửadevenir nội động từ /dǝv.niʁ/
- Trở thành, trở nên.
- Devenir célèbre — trở lên lừng danh
- que devenez-vous? — (thân mật) anh ra sao? anh thế nào?
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "devenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)