Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đáp lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːp
˧˥
la̰ːʔj
˨˩
ɗa̰ːp
˩˧
la̰ːj
˨˨
ɗaːp
˧˥
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːp
˩˩
laːj
˨˨
ɗaːp
˩˩
la̰ːj
˨˨
ɗa̰ːp
˩˧
la̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
đáp lại
Trả lời
lại (
câu hỏi
,
yêu cầu
).
Đồng nghĩa
sửa
trả lời
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
reply
, to
respond
Tiếng Tây Ban Nha
:
responder