Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 丈夫.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̰ʔŋ˨˩ fu˧˧tʂɨə̰ŋ˨˨ fu˧˥tʂɨəŋ˨˩˨ fu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˨˨ fu˧˥tʂɨə̰ŋ˨˨ fu˧˥tʂɨə̰ŋ˨˨ fu˧˥˧

Danh từ

sửa

trượng phu

  1. Người đàn ôngkhí phách trong xã hội phong kiến.
    Chí khí trượng phu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa