Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨï̤ŋ˨˩ kam˧˥tʂïn˧˧ ka̰m˩˧tʂɨn˨˩ kam˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂïŋ˧˧ kam˩˩tʂïŋ˧˧ ka̰m˩˧

Danh từ

sửa

trình cắm

  1. Một module, thiết bị hay thành phầnkhả năng tương tác để bổ sung chức năng, hoặc hỗ trợ thêm định dạng trên một thiết bị hay chương trình.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa