module
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑː.ˌdʒuːəl/
Danh từ
sửamodule /ˈmɑː.ˌdʒuːəl/
- Đơn vị đo.
- (Vật lý) môđun, suất.
- (Công nghệ) bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử... ).
- Đơn nguyên.
- Thể loại
Tham khảo
sửa- "module", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.dyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
module /mɔ.dyl/ |
modules /mɔ.dyl/ |
module gđ /mɔ.dyl/
- Mođun.
- Module de torsion — (cơ học) mođun xoắn
- Module d’architecte — (kiến trúc) mođun kiến trúc
- Module de débit — (thủy lợi) mođun lưu lượng
- Module d’un vecteur — (toán học) mođun vectơ
Tham khảo
sửa- "module", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)