trái nghĩa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːj˧˥ ŋiʔiə˧˥ | tʂa̰ːj˩˧ ŋiə˧˩˨ | tʂaːj˧˥ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːj˩˩ ŋḭə˩˧ | tʂaːj˩˩ ŋiə˧˩ | tʂa̰ːj˩˧ ŋḭə˨˨ |
Tính từ
sửatrái nghĩa
Trái nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "trái nghĩa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)