Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antonym
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæn.tə.ˌnɪm/
Hoa Kỳ
[ˈæn.tə.ˌnɪm]
Danh từ
sửa
antonym
/ˈæn.tə.ˌnɪm/
Từ
trái nghĩa
.
Trái nghĩa
sửa
synonymous
Tham khảo
sửa
"
antonym
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)