Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.tə.ˌnɪm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

antonym /ˈæn.tə.ˌnɪm/

  1. Từ trái nghĩa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa