Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antonyme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.tɔ.nim/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
antonyme
/ɑ̃.tɔ.nim/
antonymes
/ɑ̃.tɔ.nim/
antonyme
gđ
/ɑ̃.tɔ.nim/
(
Ngôn ngữ học
)
Từ
phản
nghĩa
.
"Chaud" et "froid" sont des
antonymes
— "nóng" và "lạnh" là những từ trái nghĩa nhau
Trái nghĩa
sửa
Synonyme
Tham khảo
sửa
"
antonyme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)