tournoyer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tuʁ.nwa.je/
Nội động từ
sửatournoyer nội động từ /tuʁ.nwa.je/
- Quay tròn, xoay tròn, xoay tít.
- La barque tournoya — con thuyền xoay tròn
- Ces pensées tournoyaient dans sa tête — những tư tưởng ấy cứ xoay tít trong đầu anh ta
- (Sử học) Đấu thương trên mình ngựa.
Tham khảo
sửa- "tournoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)