toughness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtəf.nəs/
Danh từ
sửatoughness /ˈtəf.nəs/
- Tính dai, tính bền.
- Tính bền bỉ, tính dẻo dai.
- Tính cố chấp, tính ngoan cố.
- Tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc).
Tham khảo
sửa- "toughness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)