Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

tordoir

  1. Que xoắn dây, que vặn thừng.
  2. Máy xe chỉ.
  3. Máy vắt quần áo.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Máy ép dầu.

Tham khảo

sửa