Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tordoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
tordoir
gđ
Que
xoắn
dây
,
que
vặn
thừng
.
Máy
xe
chỉ.
Máy
vắt
quần áo
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Máy
ép
dầu
.
Tham khảo
sửa
"
tordoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)