Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tomography
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/toʊ.ˈmɑː.ɡrə.fi/
Danh từ
sửa
tomography
/toʊ.ˈmɑː.ɡrə.fi/
Phương pháp
rọi
kiếng
,
chụp
X
quang
các
phần
trong
cơ thể
, sự
rọi
kiếng
, sự
chụp
X
quang
.
Tham khảo
sửa
"
tomography
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)