Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å tippe
Hiện tại chỉ ngôi tipper
Quá khứ tippa, tippet
Động tính từ quá khứ tippa, tippet
Động tính từ hiện tại

tippe

  1. Đoán, tiên đoán.
    Eksamenskandidatene fikk ikke den oppgaven de hadde tippet.
  2. Đánh .
    Jeg tipper for 50 kr. hver uke.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa