tippekupong
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tippekupong | tippekupongen |
Số nhiều | tippekuponger | tippekupongene |
Danh từ
sửatippekupong gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tippekupong | tippekupongen |
Số nhiều | tippekuponger | tippekupongene |
tippekupong gđ