túc cầu
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaÂm Hán-Việt của chữ Hán 足 (“chân”) và 球 (“quả cầu, quả bóng”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tuk˧˥ kə̤w˨˩ | tṵk˩˧ kəw˧˧ | tuk˧˥ kəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuk˩˩ kəw˧˧ | tṵk˩˧ kəw˧˧ |
Danh từ
sửa- (văn chương) Bóng đá.
- Huyền thoại của làng túc cầu thế giới.
Đọc thêm
sửa- "túc cầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)