Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán (chân) (quả cầu, quả bóng).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuk˧˥ kə̤w˨˩tṵk˩˧ kəw˧˧tuk˧˥ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuk˩˩ kəw˧˧tṵk˩˧ kəw˧˧

Danh từ

sửa

túc cầu

  1. (văn chương) Bóng đá.
    Huyền thoại của làng túc cầu thế giới.

Đọc thêm

sửa