Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtaɪmskeɪp/
  • Dấu chấm câu : time‧scape

Từ nguyên sửa

time +‎ -scape, có lẽ tương tự như từ landscape.

Danh từ sửa

timescape (số nhiều timescapes)

  1. (khoa học viễn tưởng) Bàn luận tính đa chiều của thời gian.
  2. (vật lý) Biến đổi của thời gian mà phụ thuộc vào vị trí của người quan sát; hàm thời gian biến đổi tùy thuộc vào vị trí của người quan sát; hoạt động của thời gian thay đổi tùy thuộc vào vị trí của người quan sát.

Phép đảo ngược chữ cái sửa