Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tide-water
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑɪd.ˈwɔ.tɜː/
Danh từ
sửa
tide-water
/ˈtɑɪd.ˈwɔ.tɜː/
Nước
dâng
;
nước
triều
lên
;
nước
cường
.
(
Từ mỹ, nghĩa mỹ
)
Vùng
nước
thường
chịu
ảnh hưởng
thủy triều
.
Tham khảo
sửa
"
tide-water
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)