Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰ʔn˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩tiə̰ŋ˨˨ ɗiə̰ŋ˨˨tiəŋ˨˩˨ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˨˨ ɗiən˨˨tiə̰n˨˨ ɗiə̰n˨˨

Định nghĩa

sửa

tiện điện

  1. Nơi cung điện riêng để những ngườiviệc vào chầu vua cho tiện.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa