Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiə̤n˨˩ vḛʔ˨˩tiəŋ˧˧ jḛ˨˨tiəŋ˨˩ je˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiən˧˧ ve˨˨tiən˧˧ vḛ˨˨

Danh từ

sửa

tiền vệ

  1. Các cầu thủ đứng sau hàng tiền đạo trong một đội bóng đá, có nhiệm vụ bảo vệ khung thành, đồng thời tiến công.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa