Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiền vệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̤n
˨˩
vḛʔ
˨˩
tiəŋ
˧˧
jḛ
˨˨
tiəŋ
˨˩
je
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiən
˧˧
ve
˨˨
tiən
˧˧
vḛ
˨˨
Danh từ
sửa
tiền vệ
Các
cầu thủ
đứng sau
hàng
tiền
đạo trong một đội
bóng đá
, có
nhiệm vụ
bảo vệ
khung thành
,
đồng thời
tiến công
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiền vệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)