tiền vệ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̤n˨˩ vḛʔ˨˩ | tiəŋ˧˧ jḛ˨˨ | tiəŋ˨˩ je˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˧ ve˨˨ | tiən˧˧ vḛ˨˨ |
Danh từ
sửatiền vệ
- Các cầu thủ đứng sau hàng tiền đạo trong một đội bóng đá, có nhiệm vụ bảo vệ khung thành, đồng thời tiến công.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tiền vệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)