tiédeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tje.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tiédeur /tje.dœʁ/ |
tiédeurs /tje.dœʁ/ |
tiédeur gc /tje.dœʁ/
- Trạng thái ấm.
- Tiédeur de l’eau — trạng thái ấm của nước, nước ấm
- (Số nhiều, văn học) ) khí trời ấm áp.
- Les premières tiédeurs du printemps — khí trời ấm áp đầu xuân
- (Nghĩa bóng) Sự hững hờ, sự lạnh nhạt.
- La tiédeur du voisin — sự hững hờ của người hàng xóm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tiédeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)