Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ferveur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɛʁ.vœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ferveur
/fɛʁ.vœʁ/
ferveurs
/fɛʁ.vœʁ/
ferveur
gc
/fɛʁ.vœʁ/
Lòng
sùng đạo
.
Nhiệt tâm
,
nhiệt tình
.
Trái nghĩa
sửa
Froideur
,
indifférent
,
tiède
Tham khảo
sửa
"
ferveur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)