thundering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθən.dɜ.ːiɳ/
Danh từ
sửathundering /ˈθən.dɜ.ːiɳ/
- Tiếng sấm sét.
- Tiếng vang như sấm.
Động từ
sửathundering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của thunder.
Tính từ
sửathundering /ˈθən.dɜ.ːiɳ/
- Vang như sấm.
- a thundering voice — giọng vang như sấm
- (Thông tục) To, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ.
- a thundering fool — một thằng chí ngu
- to be in a thundering rage — nổi giận đùng đùng
- (Nghĩa bóng) Nạt nộ.
Phó từ
sửathundering /ˈθən.dɜ.ːiɳ/
Tham khảo
sửa- "thundering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)