Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθro.ʊɜː/

Danh từ sửa

thrower /ˈθro.ʊɜː/

  1. Người ném, người vứt, người quăng, người liệng.
  2. (Thể dục, thể thao) Người ném bóng.
  3. Người chơi súc sắc.
  4. Người xe tơ.
  5. Người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay).

Tham khảo sửa