thrower
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈθro.ʊɜː/
Danh từ sửa
thrower /ˈθro.ʊɜː/
- Người ném, người vứt, người quăng, người liệng.
- (Thể dục, thể thao) Người ném bóng.
- Người chơi súc sắc.
- Người xe tơ.
- Người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay).
Tham khảo sửa
- "thrower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)