Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thoát nợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwaːt
˧˥
nə̰ːʔ
˨˩
tʰwa̰ːk
˩˧
nə̰ː
˨˨
tʰwaːk
˧˥
nəː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwat
˩˩
nəː
˨˨
tʰwat
˩˩
nə̰ː
˨˨
tʰwa̰t
˩˧
nə̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
thoát nợ
Hết
nợ
.
Không
còn
vướng víu
vào
những
việc
gây
ra
sự
bực mình
.
Gà quấy lắm, bán đi cho
thoát nợ
.
Tham khảo
sửa
"
thoát nợ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)