Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.pe.ti.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
compétition
/kɔ̃.pe.ti.sjɔ̃/
compétitions
/kɔ̃.pe.ti.sjɔ̃/

compétition gc /kɔ̃.pe.ti.sjɔ̃/

  1. Sự đua tranh; cuộc đua tranh.
  2. Cuộc thi đấu.

Tham khảo

sửa